000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8201 _d8201 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201111080021.0 | ||
008 | 201111b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c16000 | ||
040 | _cvie | ||
100 | 1 | _aNguyễn,Đình Phư | |
245 | 1 | _aTìm hiểu & Ứng dụng học thuyết ngũ hành | |
260 |
_aH. _bNhà xuất bản văn hóa dân tộc _c2002 |
||
300 |
_a188tr. _c19cm |
||
700 | 1 | _aVũ,Hà Trang | |
942 |
_2ddc _cTL |