000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8222 _d8222 |
||
020 | _c80000VND. | ||
040 | _bVIE | ||
082 | _a0000 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTiến trình lịch sử Việt Nam / _cNguyễn Quang Ngọc...[ và những người khác]. |
250 | _aTái bản lần thứ 10 | ||
260 |
_bNXB Giáo dục Việt Nam , _c2011 |
||
300 |
_a407tr. ; _c24cm. |
||
700 | 1 |
_a[ Lưu Thị Ánh] _e[ Người mô tả] |
|
942 |
_2ddc _cGT |