000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8228 _d8228 |
||
040 | 0 | 0 | _bVIE |
041 | 0 | _aVIE | |
082 | 0 | _a000 | |
100 | 0 | _aHoàng, Trần | |
110 | 0 | 1 | _aHội văn nghệ dân gian việt nam |
245 | 0 | 0 |
_aChàng rắn _b(Truyện cổ các dân tộc miền núi Thừa thiên Huế- Quảng Nam) |
260 | _bNxb. Thời đại | ||
942 |
_2ddc _cSTK |