000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8237 _d8237 |
||
020 | _c99.000đ | ||
040 | _bViet Nam | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aBùi, Xuân Đính | |
245 | 1 | 0 |
_aLàng nghề thủ công huyện thanh oai ( Hà Nội)- truyền thống và biến đổi / _cBùi Xuân Đính |
260 |
_bKhoa học xã hội hà nội , _c2009 |
||
300 |
_a547 tr. ; _c21 cm. |
||
700 | _aPhạm, Thị Hồng | ||
942 |
_2ddc _cSTK |