000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8239 _d8239 |
||
040 | 0 | _bVIE | |
041 | 0 | _aVIE | |
082 | 0 | _a000 | |
100 | 0 | _aHoàng, Trần; Nguyên, triều; Năm, Lê; Sửu, Nguyễn Thị | |
110 | 1 | _aHội Văn nghê dân gian Việt Nam | |
245 | 0 | 0 |
_aChàng rắn _b(Truyện cổ các dân tọc miền núi Thừa Thiên Huế- Quảng Nam) |
260 | _bNhà xuất bản thời đại | ||
942 |
_2ddc _cSTK |