000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8242 _d8242 |
||
020 | _c85000VNĐ. | ||
040 | _bVIE | ||
082 | _a0000 | ||
100 | 1 | _aĐặng, Duy Phúc | |
245 | 1 | 0 |
_aGiản Yếu Sử Việt Nam / _cĐặng Duy Phúc |
260 |
_a[ H.] : _bNXB Hà Nội , _c2007 |
||
300 |
_a650tr. ; _c21cm. |
||
700 | 1 |
_a[Hoàng Trung Anh] _e[Người mô tả] |
|
942 |
_2ddc _cTL |