000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8246 _d8246 |
||
020 | _c62.000 | ||
040 | 0 | _bvie | |
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aNguyễn linh Khiếu | |
245 | 1 | 0 | _aNghiên cứu phụ nữ giới và gia đình |
260 |
_a[H.].: _bNhà xuất bản khoa học xã hội , _c2003. |
||
300 |
_a458tr.; _c21cm. |
||
700 | 1 |
_aHuỳnh ,Hòa _eBiên Tập |
|
700 | _aTrần Thị Thu Hà | ||
942 |
_2ddc _cTL |