000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8247 _d8247 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201111083316.0 | ||
008 | 201111b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c000 | ||
100 | 1 | _aLò, Ngân Sủn | |
245 | 1 | 0 |
_aHoa văn thổ cẩm/ _cLò Ngân Sủn |
260 |
_bVăn hóa dân tộc, _c1998 |
||
300 |
_a155tr.; _c19 cm. |
||
700 | _aNguyễn, Thùy Linh | ||
942 |
_2ddc _cTL |