000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8255 _d8255 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201111084228.0 | ||
008 | 201111b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c20.000đ | ||
040 | _c000 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổ quốc và điện ảnh/ _cHồng Lực |
260 |
_bNXB.Trẻ, _c2000 |
||
300 |
_a208tr.; _c19 cm. |
||
700 | _aNguyễn, Thùy Linh | ||
942 |
_2ddc _cTC |