000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8256 _d8256 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201111084757.0 | ||
008 | 201111b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c78.000đ | ||
040 | _c123344 | ||
110 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
245 | 1 | 0 | _aKiều thu hoạch Xứ Đoài |
260 |
_aH.: _bVăn hóa dân tộc, _c2000 |
||
300 | _a376tr. | ||
700 | 1 | _aPhạm,Thị Yến | |
942 |
_2ddc _cTL |