000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8258 _d8258 |
||
020 | _c15.500đ | ||
040 | _bViet Nam | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aNgô, Đức Thịnh | |
245 |
_aTìm hiểu luật tục các tộc người ở Việt Nam / _cNgô Đức Thịnh |
||
260 |
_bKhoa học xã hội , _c2003 |
||
300 |
_a342 tr. ; _c21 cm. |
||
700 | _aPhạm, Thị Hồng | ||
942 |
_2ddc _cSTK |