000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8259 _d8259 |
||
020 | _a64DTT13048 | ||
020 | _a9786049356605 | ||
040 | _bVIE | ||
082 | _a0000 | ||
110 | 1 | _aHội khuyến học Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang khuyến học / _cHội khuyến học Việt Nam |
260 |
_aH. : _bDân Trí , _c2014 |
||
300 | _a179tr. | ||
942 |
_2ddc _cTL |