000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8269 _d8269 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201111090046.0 | ||
008 | 201111b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c11000đ | ||
040 | _cvie | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aTrần, Văn Chung | |
245 | 1 | 0 | _aHỏi đáp pháp lệnh tín ngưỡng , tôn giáo |
260 |
_bNhà xuất bản Thanh Hóa _c2005 |
||
300 |
_a98tr. _c19cm |
||
700 | _aNguyễn Hải Yến | ||
942 |
_2ddc _cTL |