000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8270 _d8270 |
||
040 | _bVIE | ||
082 | _a0000 | ||
245 | 0 | 0 | _aNiên giám thống kê Hà Nội |
246 | 2 | 1 | _aHanoi Statistical YearBook |
260 | _bCục thống kê Hà Nội | ||
300 | _a208tr. | ||
700 | 1 |
_a[ Lưu Thị Ánh] _e[ Người mô tả] |
|
942 |
_2ddc _cTL |