000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8275 _d8275 |
||
020 | _c165000VND. | ||
040 | _bVIE | ||
082 | _a00000 | ||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển an toàn thông tin Anh- Việt và Việt- Anh |
246 | 2 | 1 | _aEnglish- Vietnamese and Vietnamese- English Dictionary of Information security |
260 |
_aH. : _bNXB Khoa học và Kĩ thuật , _c2001 |
||
300 |
_a843tr. ; _c24cm. |
||
700 | 1 |
_a[ Lưu Thị Ánh] _e[ Người mô tả] |
|
942 |
_2ddc _cTL |