000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8278 _d8278 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201111091412.0 | ||
008 | 201111b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c27.000đ | ||
040 | _c000 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Viết Chức | |
245 | 1 | 0 |
_aNếp sống người Hà Nội/ _cNguyễn Viết Chức |
260 |
_aH.: _bViện Văn Hóa & _bVăn hóa thông tin , _c2001 |
||
300 |
_a279tr.; _c19 cm. |
||
700 |
_aNguyễn, Viết Chức _eChủ biên |
||
700 | _aNguyễn Thùy Linh | ||
942 |
_2ddc _cTL |