000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8280 _d8280 |
||
040 | _bVIE | ||
082 | _a0000 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển tin học tổng hợp Anh- Việt / _cNguyễn Hoàng Phương |
246 | 3 | 1 | _a General Information Dictionary |
260 |
_bNXB Đồng Nai , _c1998 |
||
300 |
_a604tr. ; _c21cm. |
||
700 | 1 |
_a[ Lưu Thị Ánh] _e[ Người mô tả] |
|
942 |
_2ddc _cTL |