000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8282 _d8282 |
||
020 |
_a0801206 : _c60.000đ |
||
040 | _b1 | ||
082 | 0 | _a488.2 | |
100 | 1 | _aNguyễn, huy thiệp | |
245 | 1 | 0 |
_aGiăng lướt bắt chim : _cNguyễn huy thiệp |
250 | _a1 | ||
260 |
_aH. : _bNXB thanh niên, _c2010 |
||
300 |
_a227tr. : _bmàu xanh ; _c21cm |
||
700 | 1 | _aBế, thị dieju hương | |
942 |
_2ddc _cTL |