000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8283 _d8283 |
||
020 | _c50.000đ | ||
040 | _bViet Nam | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aHuỳnh, Thị Dung | |
245 |
_aChợ Việt / _cHuỳnh Thị Dung |
||
260 |
_bTừ điển bách khoa , _c2011 |
||
300 |
_a307 tr. ; _c20 cm. |
||
700 | _aPhạm, Thị Hồng | ||
942 |
_2ddc _cSTK |