000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8285 _d8285 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201111092114.0 | ||
008 | 201111b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c50.000đ | ||
040 | _c000 | ||
100 | 1 | _aHuỳnh, Thị Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aChợ Việt / _cHuỳnh Thị Dung |
260 |
_bTừ điển bách khoa, _c2011 |
||
300 |
_a307tr.; _c20 cm. |
||
700 | 1 |
_aHuỳnh, Thị Dung _eSưu tầm, _eBiên soạn |
|
700 | _aNguyễn Thùy Linh | ||
942 |
_2ddc _cTL |