000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8289 _d8289 |
||
020 | _c30.000 đ | ||
040 | _bViệt Nam | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aLê, Thái Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_a99 Câu hỏi đáp về thời đại Hùng Vương / _cLê Thái Dũng |
260 |
_bLao Động, _c2008 |
||
300 |
_a221 tr. ; _c19 cm. |
||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hoa | |
942 |
_2ddc _cSTK |