000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8295 _d8295 |
||
020 | _c80.000VNĐ | ||
040 | _bVIE | ||
082 | _a0000 | ||
100 |
_aNguyễn Xuân Hương _d(1963-) |
||
245 | _aTín ngưỡng cư dân ven biển Quảng Nam Đà Nẵng | ||
260 |
_aH.: _bTừ điển Bách Khoa & Viện Văn Hóa, _c2009 |
||
300 |
_bminh họa; _c21 cm. |
||
700 | _aNguyễn, Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |