000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8303 _d8303 |
||
020 | _a978-604-62-3713-6 | ||
040 | _bViệt Nam | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Thị Thúy Hồng | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt du lịch / _cPhạm Thị Thúy Hồng |
260 |
_bNXB. Đại học quốc gia Hà Nội, _c2015 |
||
300 |
_a218 tr. ; _c24 cm. |
||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hoa | |
942 |
_2ddc _cSTK |