000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8304 _d8304 |
||
040 | _bVIE | ||
041 | _aVIE | ||
082 |
_a34(v)1 _bĐ.21453 |
||
100 | _aTrường Đại Học Luật Thành Phố Hồ Chí Minh, | ||
110 |
_aHồng Đức _bHội Luật Gia Việt Nam |
||
245 | _aGiáo trình luật hành chính việt nam | ||
260 |
_aHCM.: _bHồng Đức |
||
300 |
_a400 tr. _c21 cm. |
||
700 | _aDương, Văn Đại | ||
942 |
_2ddc _cTL |