000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8313 _d8313 |
||
020 | _c46000đ | ||
040 | 0 | _bVIE | |
041 | _aVIE | ||
082 | _a444 | ||
100 | 1 | _4Nguyễn Quang Sáng | |
245 | 1 | 0 |
_aChiếc lược ngà _cNguyễn Quang Sáng |
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bVăn hóa Văn nghệ _c2014 |
||
300 |
_a153tr; _c21cm |
||
700 | _aTrần Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Thu Hương | ||
942 |
_2ddc _cTL |