000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8315 _d8315 |
||
003 | 000 | ||
005 | 20201111094709.0 | ||
008 | 201111b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-1-00314-9 _c82.000 đ |
||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aBùi, Đẹp | |
245 | 1 | 0 |
_aDi sản thế giới tại Việt Nam / _cBùi Đẹp. _nT.2 |
260 |
_a _bNXB.Trẻ, _c2012 |
||
300 |
_a264 tr. _c23 cm. |
||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hoa | |
942 |
_2ddc _cSTK |