000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8318 _d8318 |
||
020 | _c21500VND. | ||
040 | _bVIE | ||
082 | _a0000 | ||
245 | 0 | 0 | _aVăn kiện Đảng thời kỳ Đổi Mới( đại hội VI, VII, VIII, XIX) về Văn hóa, xã hội, Khoa học- Kỹ thuật, Giáo dục, Đào tạo |
260 |
_aH. : _bNXB Chính trị Quốc gia , _c2005 |
||
300 |
_a290tr. ; _c21cm. |
||
700 | 1 |
_a[ Lưu Thị Ánh] _e[ Người mô tả] |
|
942 |
_2ddc _cSTK |