000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8324 _d8324 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201111095151.0 | ||
008 | 201111b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
245 | 0 | _aTừ điển thuật ngữ báo trí -xuất bản Anh -Nga -Việt | |
260 |
_bNhà xuất bản thông tin và truyền thông _c2018 |
||
300 |
_a427tr. _c27cm |
||
700 | _aNguyễn Hải Yến | ||
942 |
_2ddc _cTL |