000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8326 _d8326 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201111095306.0 | ||
008 | 201111b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c18.000đ | ||
040 | _c000 | ||
100 | 1 | 0 | _aChu, Văn Ba |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ Nghệ Tĩnh/ _cChu Văn Ba |
260 |
_bVăn hóa dân tộc, _c2002 |
||
300 |
_a171tr.; _c19cm. |
||
700 | 1 |
_aChu, Văn Ba _eBiên soạn |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Thùy Linh | |
942 |
_2ddc _cTL |