000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8329 _d8329 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130133450.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cq | ||
100 | _aBùi Đình Phong | ||
245 |
_aTrí tuệ và bản lĩnh Hồ Chí Minh / _cBùi Đình Phong |
||
260 |
_aHà Nội: _bChính trị Quốc gia, _c2005 |
||
300 |
_a386 tr . ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cTL |