000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8331 _d8331 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130133407.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cưetfsf | ||
100 | _aLê Xuân Bá | ||
245 |
_aSự hình thành và phát triển thị trường bất động sản trong công cuộc đổi mới ở Việt Nam _bSách tham khảo |
||
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và kỹ thuật _c2003 |
||
300 |
_a275 _c19 |
||
942 |
_2ddc _cSTK |