000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8334 _d8334 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130133810.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c09 | ||
100 | _aNguyễn Ngọc Dũng | ||
245 | _aHỏi và đáp về luật giáo dục năm 2005. | ||
260 |
_aHà Nội: _bChính trị Quốc Gia, _c2005. |
||
300 |
_a151tr . ; _c21cm. |
||
942 |
_2ddc _cGT |