000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8353 _d8353 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130134820.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
100 | _4Phạm Ngọc Quế | ||
245 |
_akhám và chữa bệnh thông thường ở nông thôn _cPhạm Ngọc Quế |
||
260 |
_aNông Nghiệp _bHà Nội _c2005 |
||
300 |
_a200tr _c19cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |