000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8354 _d8354 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130134858.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c09 | ||
100 | _aNguyễn Thị Hằng | ||
245 | _aVấn đề xóa đói giảm nghèo ở nông thôn nước ta hiện nay | ||
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc Gia _c1997 |
||
300 |
_a173tr _c19cm |
||
942 |
_2ddc _cSTK |