000 nam a22 7a 4500
999 _c8355
_d8355
003 OSt
005 20201130134926.0
008 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _c1
100 _aPham Ngọc Quế
245 _aPhòng và chữa bệnh thông thường ở nông thôn
260 _aHà Nội
_bNông Nghiệp
_c2003
300 _a200tr
_c19cm
942 _2ddc
_cLP