000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8367 _d8367 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130135427.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c6 | ||
100 | _aVũ Văn Sơn | ||
245 | _aGiáo trình biên mục mô tả | ||
260 |
_aHà Nội _bĐại học quốc gia _c2000 |
||
300 |
_a284tr _c20cm |
||
942 |
_2ddc _cSTK |