000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8370 _d8370 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130135551.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
100 | _4Trần Đại Lâm | ||
245 |
_aCác phương pháp phân tích hóa lý vật liệu _cTrần Đại Lâm |
||
260 |
_aHà Nội _bKHTN và CN _c2017 |
||
300 |
_a312tr _c24cm |
||
942 |
_2ddc _cSTK |