000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8375 _d8375 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130135704.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c7 | ||
100 | _aHoàng Thị Thế | ||
245 | _aKỉ niệm thời thơ ấu | ||
260 |
_aHà Nội _bKhoa học _c1963 |
||
300 |
_a347tr _c20cm |
||
942 |
_2ddc _cTC |