000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8376 _d8376 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130135948.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ca | ||
100 | _aHoàng Thị Như Huy | ||
245 |
_aMón ngon ba miền hương vị xứ Huế _cHoàng Thị Như Huy |
||
260 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c2002 |
||
300 |
_a235 _c19 cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |