000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8378 _d8378 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130135835.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-1-0138-6 | ||
040 | _cfyhbdfxbdht | ||
100 | _aPhan Hoàng Lê Thủy | ||
245 |
_aPhép xã giao trong công việc _bBí quyết xử thế nơi công sở |
||
246 | _aPeggy post & peter post | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2012 |
||
300 |
_a436 _c21 |
||
500 | _aKỹ năng mềm cho người đi làm | ||
942 |
_2ddc _cTL |