000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8379 _d8379 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130135939.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
100 | _aHuỳnh ngọc trảng | ||
245 |
_aTổng tập văn học dân gian nam bộ _cHuỳnh ngọc trảng |
||
260 |
_aHồ chí Minh _bVăn hóa văn nghệ TP HCM _c2020 |
||
300 |
_a587tr _c24cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |