000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8387 _d8387 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130140456.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cgjfvhjfhjfgu | ||
100 | _aBộ tư pháp Viện nghiên cứu khoa học pháp lý | ||
245 | _aHướng dẫn nghiệp vụ công tác hòa giải ở cơ sở | ||
260 |
_aHà Nội _bViện nghiên cứu khoa học và pháp lý _c2000 |
||
300 |
_a100 _c21 |
||
490 | _aTủ sách pháp luật xã, phường, thị trấn | ||
942 |
_2ddc _cTL |