000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8397 _d8397 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130141505.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c1 | ||
100 | _4Hồ Sĩ Hiệp | ||
245 |
_aNghệ thuật thành công của người quản lý kinh tế _bTham khảo - ứng dụng _cHồ Sĩ Hiệp |
||
260 |
_a[Đồng Nai ] _bNxb. Đồng Nai _c1994 |
||
300 |
_a129tr _c19cm |
||
500 | _aTâm lý học dành riêng cho nhà quản lý | ||
942 |
_2ddc _cGT |