000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8401 _d8401 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130142001.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ca | ||
100 | _aNguyễn Văn Thâm | ||
245 |
_aSoạn thỏa và xử lý văn bản quản lý nhà nước _cNguyễn Văn Thâm |
||
250 | _aTái bản có bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội _bChính trị quốc gia _c1999 |
||
300 |
_a379 tr _c19 cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |