000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8405 _d8405 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130142443.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ca | ||
110 | _aTrà My, Hoài Thu | ||
245 |
_aMẹo hay trong cuộc sống gia đình hiện đại _cTrà My, Hoài Thu |
||
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa thông tin _c2002 |
||
300 |
_a189 tr _c19 cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |