000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8406 _d8406 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130142528.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _csrtvdgey | ||
245 |
_aHướng dẫn việc lập và quản lý chi phí xây dựng: _bThông tư số 09/2000/TT - BXD ngày 17-7-2000 của Bộ Xây dựng |
||
260 |
_aHà Nội _bXây dựng _c2000 |
||
300 |
_a41tr., _c21cm. |
||
942 |
_2ddc _cTL |