000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8408 _d8408 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130143239.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c1 | ||
100 | _4Nguyễn Mạnh Cường | ||
245 |
_aNho giáo học trên đất Kinh Kì _bThăng long - Đông Đông Đô- Hà NỘI _cNguyễn Mạnh Cường , Nguyễn Thị Hồng Hà |
||
260 |
_aHà Nội _bY học _c2005 |
||
300 |
_a238tr _b19cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |