000 nam a22 7a 4500
999 _c8411
_d8411
003 OSt
005 20201130143720.0
008 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cfgjdfgsrg
100 _aNgọc Linh
245 _aChế biến nước giải khát trong gia đình
260 _aHà Nội:
_bVăn hóa thông tin,
_c2007
300 _a230.,
_c21cm.
942 _2ddc
_cTL