000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8414 _d8414 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130144910.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cd | ||
100 | _aVăn Tùng | ||
245 |
_aTìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh về vận động thanh niên _cVăn Tùng |
||
250 | _aIn lần thứ hai | ||
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2002 |
||
300 |
_a315 tr _c19 cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |