000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8415 _d8415 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130144958.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ca | ||
110 | _aChương Phong | ||
245 |
_aDay, bấm huyệt bàn chân chữa bệnh _cChuương Phong, Nguyễn Quốc Thái |
||
260 |
_aHà Nội _bY Học _c2001 |
||
300 |
_a163 tr _c19 cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |